Máy lọc khí Sharp FP-FE33V-B
SKU
FP-FE33V-B
Membership Price
2,550,000 ₫ -9%
Price is discounted on the Cart / Checkout Page
Out of stock
- Diện tích phòng đề xuất: < 21m²
- Mật độ ion: 7,000 ion/cm³
- Công nghệ Plasmacluster ion loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc, mùi hôi hiệu quả
- Bộ lọc 2 lớp gồm: màng lọc bụi thô, màng lọc HEPA lọc sạch đến 99,97* bụi mịn từ 0.3µm
- Chế độ HAZE
- Tự khởi động lại
*Dựa trên phương pháp thử nghiệm: Đánh giá hiệu suất của bộ lọc theo tiêu chuẩn JEM 1467 bởi Hiệp hội các nhà sản xuất thiết bị điện tử Nhật Bản. Mã sản phẩm thử nghiệm: FZ-K51HFE
Categories: Home Appliances, Air purifier, New Products, Good Price of the Day


*Based on test method: Evaluation of filter performance according to JEM 1467 standard by the Japan Electronic Equipment Manufacturers Association under laboratory conditions, actual performance may vary depending on environmental conditions. Tested product code: FZ-K51HFE. Learn more here.


CHẾ ĐỘ HAZE
Với chế độ này, thiết bị tự động vận hành quạt với tốc độ cao trong 60 phút đầu tiên, sau đó hoạt động luân phiên giữa hai cấp độ thấp và cao trong vòng 20 phút, để tăng khả năng lọc khí và thải phóng Plasmacluster ion ra ngoài không khí nhằm lọc bụi bẩn và khử mùi hôi một cách hiệu quả nhất.
Với chế độ này, thiết bị tự động vận hành quạt với tốc độ cao trong 60 phút đầu tiên, sau đó hoạt động luân phiên giữa hai cấp độ thấp và cao trong vòng 20 phút, để tăng khả năng lọc khí và thải phóng Plasmacluster ion ra ngoài không khí nhằm lọc bụi bẩn và khử mùi hôi một cách hiệu quả nhất.
HEPA Filter | Lọc đến 99.97% bụi siêu mịn từ 0.3µm (Theo tiêu chuẩn JEM 1467 bởi Hiệp hội các nhà sản xuất thiết bị điện tử Nhật Bản) |
---|---|
PCI Power Source (V) | 220 - 240 |
PCI Ion Density (ion/cm3) | 7000 |
Color of the PCI Machine | Trắng & Đen |
Fan speed | Cao/Trung bình/Thấp |
Airflow rate | 180/120/60 |
Power Consumption (High/Medium/Low) (W) | 51/30/13 |
Standby power (W) | 1 |
Noise Level (High/Medium/Low) (dB) | 47/38/26 |
PCI Dimensions (Width x Height x Depth) mm | 400 x 463 x 182 |
PCI machine power cord length | 2.0 m |
Weight (kg) | 4 |
Lifespan | Lên đến 2 năm (HEPA) |
Holding and reducing ability | Vi khuẩn trong không khí/vi rút/phấn hoa từ cây thân gỗ/bọ ve/Phân bọ ve |
Retention capability | Nấm mốc/Phấn hoa từ cây cỏ/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Bọ từ vật nuôi/Lông vật nuôi/Bụi/Khói thuốc/Bọ ve/Ống xả diesel |
Lifespan (hours) | 19000 |
Recommended Room Area (m2) | 21 |
Recommended High-Density Plasmacluster Ion Area (m2) | 16 |
Airborne bacteria reduction capability | Nấm mốc/Vi khuẩn/Vi rút/Gây dị ứng bọ ve/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Mùi Amoniac |
High-Density Plasmacluster Ion | Có |
Auto Restart | Có |
Special Features | Chế độ HAZE |
Warranty | 12 tháng |